Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
124.80 | 1.30 | 6,905,300 | 755,567 | 379,779,286 | 46,903 | 13.54% |
|
2/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
34.20 | 0.05 | 4,236,200 | 2,281,072 | 529,400,000 | 18,079 | 9.61% |
|
3/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
33.90 | -0.20 | 2,592,900 | 1,303,420 | 388,954,320 | 13,180 | 15.09% |
|
4/
las
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21.20 | -0.10 | 1,295,400 | 282,653 | 112,856,400 | 2,404 | 0.03% |
|
5/
dhb
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
8.40 | -0.10 | 18,300 | 1,495 | 272,200,000 | 2,286 | 0% |
|
6/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
34.30 | 0.50 | 1,168,600 | 246,132 | 57,167,993 | 1,932 | 0.59% |
|
7/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
12.50 | 0 | 6,300 | 44,647 | 47,897,333 | 599 | 49% |
|
8/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.02 | 0 | 353,400 | 913,251 | 196,858,925 | 595 | 49% |
|
9/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.80 | -0.85 | 100 | 3,354 | 37,665,348 | 552 | 0.01% |
|
10/
nfc
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
16.40 | 0 | 0 | 432 | 15,731,260 | 258 | 0% |
|
11/
pce
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
|
19.20 | 0.10 | 500 | 3,633 | 10,000,000 | 191 | 1.07% |
|
12/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
7.80 | 0.10 | 9,800 | 18,835 | 17,000,000 | 131 | 2.82% |
|
13/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.30 | 0 | 400 | 8,806 | 12,500,000 | 129 | 0.22% |
|
14/
pmb
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
10 | 0 | 5,900 | 15,881 | 12,000,000 | 120 | 2.12% |
|
15/
0
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
|
0 | 0 | 0 | 15,475 | 10,000,000 | 0 | 0% |
|